Verb
1. warn ::
cảnh báo
2. warn in advance ::
cảnh báo trước
3. give advance warning ::
đưa ra cảnh báo trước
4. give fair warning ::
đưa ra cảnh báo công bằng
5. give notice ::
đưa ra thông báo
6. apprise ::
báo cho biết
7. inform ::
thông báo
8. alert ::
báo động
9. caution ::
chú ý