cuộc xung đột, bạo động liên tục, sự xô đẩy nhau, cuộc đấu, sự gây lộn, tình trạng lộn xộn, cuộc đánh nhau, có thể tháo ra được
hoảng sợ, làm ghê sợ, đe dọa, cuộc xung đột, làm chán nản, làm mất trí, làm đau thêm
The time has come to join the FRAY.
By staying out of the FRAY,
Meaning and definitions of fray, translation in Vietnamese language for fray with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of fray in Vietnamese and in English language.
What fray means in Vietnamese, fray meaning in Vietnamese, fray definition, examples and pronunciation of fray in Vietnamese language.