người khùng, điên cuồng, người điên, thuộc về người điên, đần độn
điên cuồng, người cuồng tín, sự tin nhảm, hẹp, điên, người khùng, điên khùng, hơi khùng, khùng, say rượu, nói không tỉnh táo
Meaning and definitions of frenetic, translation in Vietnamese language for frenetic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of frenetic in Vietnamese and in English language.
What frenetic means in Vietnamese, frenetic meaning in Vietnamese, frenetic definition, examples and pronunciation of frenetic in Vietnamese language.