ghét bỏ, sự thù ghét, sự khinh thường, thù hận, chế giểu, khinh bỉ, khinh miệt, bỏ mặc, xem thường, chế nhạo, nhạo báng, đố, sự nhạo báng, trớ trêu
ghét bỏ, không ưa, ghét, khinh khi, khinh thường, chế giểu, cười, cười nhạo, đố, nhạo báng, chế nhạo, chưởi rủa, gọi lộn tên, chuyện bá láp, coi thường, bao vây
Meaning and definitions of gibe, translation in Vietnamese language for gibe with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gibe in Vietnamese and in English language.
What gibe means in Vietnamese, gibe meaning in Vietnamese, gibe definition, examples and pronunciation of gibe in Vietnamese language.