nhỏ và sáng, hình cầu, hột, không đáy, không thể hiểu được, có hình tròn, tròn, vòng tròn, có hình cầu, thuộc về phạm vi
Meaning and definitions of globular, translation in Vietnamese language for globular with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of globular in Vietnamese and in English language.
What globular means in Vietnamese, globular meaning in Vietnamese, globular definition, examples and pronunciation of globular in Vietnamese language.