nhà vô địch, gặm, nhai, tán nhỏ, thoát ra, ăn mòn, làm mồi, tiêu tan, xói mòn, tra tấn, rắc rối, hành hạ, đau, làm phiền, quấy rầy, trái ý, đau đớn, gây sự, băn khoăn, người hay chọc ghẹo, chó săn, kích thích, chọc giận, lúng túng
Meaning and definitions of gnaw, translation in Vietnamese language for gnaw with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of gnaw in Vietnamese and in English language.
What gnaw means in Vietnamese, gnaw meaning in Vietnamese, gnaw definition, examples and pronunciation of gnaw in Vietnamese language.