chế độ, qui định, quản trị, phác đồ điều trị, chính quyền, quản lý, hạnh kiểm, chì, sự đẩy tới, hàng đầu, điều khiển, quyền lực, giới hạn, hành vi, điều trị, Thái độ, xử lý
charged with the GOVERNANCE and protection of Qarth,
Meaning and definitions of governance, translation in Vietnamese language for governance with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of governance in Vietnamese and in English language.
What governance means in Vietnamese, governance meaning in Vietnamese, governance definition, examples and pronunciation of governance in Vietnamese language.