lời phàn nàn, viện cớ, buộc tội, càu nhàu, sự buộc tội, tiếng thì thầm, lảm nhảm, tiếng líu lo, sạc điện, cáo trạng, khiển trách, sự lên án, điều sỉ nhục, lời quở trách
than phiền, la phản kháng, truy tố, càu nhàu, thịt bò, sạc điện, quả quyết, tố cáo, chó cái, tiếng càu nhàu
Meaning and definitions of grumble, translation in Vietnamese language for grumble with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of grumble in Vietnamese and in English language.
What grumble means in Vietnamese, grumble meaning in Vietnamese, grumble definition, examples and pronunciation of grumble in Vietnamese language.