nơi cư trú, nhà ở, cư trú, nơi, thuộc địa, trú ngụ, buýt, công suất, ký thhác tiền bạc, nhà, chổ ở, lều, thành phố, giải quyết, buôn bán, thương mại trên biển
Meaning and definitions of habitation, translation in Vietnamese language for habitation with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of habitation in Vietnamese and in English language.
What habitation means in Vietnamese, habitation meaning in Vietnamese, habitation definition, examples and pronunciation of habitation in Vietnamese language.