hỗn loạn, xáo trộn, ngổn ngang, sự nhầm lẫn, sự lộn xộn, quấy rầy, sự phấn khích, kích thích, hăng hái, giận dữ, lo âu, trở ngại, rào chắn, kho, cản trở, khối, trận mưa rào, sự quay tròn, làm phật ý, tiếng ồn, kêu la, tiếng ồn ào
xoay quanh, quay, quấy rầy, loạng choạng, ngọc bích, tàn phá, làm mệt đừ, hành hạ, làm phật ý, lúng túng, vội, làm phiền, kích thích, giẻ, đánh bại, chinh phục, sàn nhà, tiền phạt, tịch thâu, chưng hửng
We can't allow rebels behind our lines to HARASS us with impunity.
Meaning and definitions of harass, translation in Vietnamese language for harass with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of harass in Vietnamese and in English language.
What harass means in Vietnamese, harass meaning in Vietnamese, harass definition, examples and pronunciation of harass in Vietnamese language.