Noun
1. shrew ::
người đàn bà hay gắt gỏng
2. termagant ::
người đàn bà gắt gỏng
3. virago ::
người đàn bà hay gắt gỏng
4. harpy ::
người đàn bà tham lam
5. vixen ::
chồn cái
6. nag ::
cuộc cải nhau
7. hag ::
làm mệt lừ
8. crone ::
bà già yếu
9. dragon ::
con rồng
10. ogress ::
ông kẹ
11. fishwife ::
chị bán cá
12. hellcat ::
Hellcat
13. she-devil ::
cô-devil
14. gorgon ::
đứng sửng
15. martinet ::
người theo kỷ luật nghiêm khắc
16. tartar ::
cáu răng
17. old bag ::
túi cũ
18. old bat ::
dơi cũ
19. battle-ax ::
chiến rìu
20. witch ::
bà phù thủy
21. scold ::
la mắng