thang, cái bừa, cái cào, tỉ lệ
cái bừa, làm gián đoạn, xé ra từng mảnh, cắt tỉa, phá vỡ, nước mắt, quấy rầy, ngọc bích, tàn phá, làm mệt đừ, hành hạ, làm đau đớn, ép buộc, chế ngự, áp bức
Meaning and definitions of harrow, translation in Vietnamese language for harrow with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of harrow in Vietnamese and in English language.
What harrow means in Vietnamese, harrow meaning in Vietnamese, harrow definition, examples and pronunciation of harrow in Vietnamese language.