dân làng, đóng đinh sắt, đồng hương, Hickey, mộc mạc, tỉnh, gian giữa, nông phu, người trồng trọt, người tu luyện, người nông phu, người ở nhà quê, Hodge, người nhà quê, thằng hề, người hay pha trò, phòng chứa hàng, bắt chước, nhà kho
Meaning and definitions of hob, translation in Vietnamese language for hob with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of hob in Vietnamese and in English language.
What hob means in Vietnamese, hob meaning in Vietnamese, hob definition, examples and pronunciation of hob in Vietnamese language.