rú lên, tru tréo, sự đau khổ, tiếng chó tru, than thở, than van, kêu la, ầm ầm, đùng đùng, hét lên, huyên náo, gọi điện
tru tréo, than thở, tiếng chó tru, phát triển vượt bậc, kêu la, cơn thịnh nộ, đùng đùng, cằn nhằn, hét lên, gọi điện, hát những bài hát có tính cách tiển đưa
they HOWL like you're gone forever.
Meaning and definitions of howl, translation in Vietnamese language for howl with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of howl in Vietnamese and in English language.
What howl means in Vietnamese, howl meaning in Vietnamese, howl definition, examples and pronunciation of howl in Vietnamese language.