huyên náo, say sưa, hét lên, kêu la, tru tréo, gọi điện, cuộc đua ngựa tơ, phản đối, sắc, làm phiền, khó nhọc, bạo loạn, cuộc đụng độ, sự lo ngại, ẩu đả, sự vui chơi
Meaning and definitions of hubbub, translation in Vietnamese language for hubbub with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of hubbub in Vietnamese and in English language.
What hubbub means in Vietnamese, hubbub meaning in Vietnamese, hubbub definition, examples and pronunciation of hubbub in Vietnamese language.