vẻ vang, có danh tiếng, dễ thấy, đáng ghi nhớ, nổi tiếng, hàng đầu, tuyệt quá, lớn, cao, tháng Tám, có uy tín, đáng kính trọng, sáng, rực rỡ, ánh sáng, chói sáng, sáng bóng, tiếng tăm lừng lẩy, nổi danh
Meaning and definitions of illustrious, translation in Vietnamese language for illustrious with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of illustrious in Vietnamese and in English language.
What illustrious means in Vietnamese, illustrious meaning in Vietnamese, illustrious definition, examples and pronunciation of illustrious in Vietnamese language.