tánh biếng nhác, không hoạt động, vị trí tuyển dụng, quán tính, hành động không đúng, tội ác, tinh nghịch, hành động xấu, tình trạng rãnh rang, thất nghiệp, sự chán ngán, nghỉ ngơi, sự yên lặng, hòa bình, lòng thòng, giấc ngũ ngắn, trạng thái hôn mê, ngủ mơ màng
Meaning and definitions of inaction, translation in Vietnamese language for inaction with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inaction in Vietnamese and in English language.
What inaction means in Vietnamese, inaction meaning in Vietnamese, inaction definition, examples and pronunciation of inaction in Vietnamese language.