không hoạt động, vô hồn, đã chết, nhẫn tâm, đần độn, thiếu vivacity, bất động, thhuộc về lảnh đạm, vật chất, vô ý thức, vô tri, chết ngất, người chết, trễ, tắt, vô sinh, dốt, khờ dại, không thú vị, khô, băng, màu xám, chế ngự, yếu ớt, mờ nhạt, yếu
Meaning and definitions of inanimate, translation in Vietnamese language for inanimate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inanimate in Vietnamese and in English language.
What inanimate means in Vietnamese, inanimate meaning in Vietnamese, inanimate definition, examples and pronunciation of inanimate in Vietnamese language.