không diển tả được, không dò xét được, không thể định nghỉa, không thể tả, không thể chỉ bảo được, không tên
Meaning and definitions of indefinable, translation in Vietnamese language for indefinable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of indefinable in Vietnamese and in English language.
What indefinable means in Vietnamese, indefinable meaning in Vietnamese, indefinable definition, examples and pronunciation of indefinable in Vietnamese language.