không tín ngưỡng, vô thần
không tín ngưỡng, không tín ngưởng, không tôn giáo, không hay tin, nghi ngờ, không thành thật, không tin, thiếu tự tin, ngoại đạo, sự sùng bái, không chịu lể cắt bao bì qui đầu, chỉ về nhân chủng, dân tộc
He was an INFIDEL.
Meaning and definitions of infidel, translation in Vietnamese language for infidel with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of infidel in Vietnamese and in English language.
What infidel means in Vietnamese, infidel meaning in Vietnamese, infidel definition, examples and pronunciation of infidel in Vietnamese language.