trú ngụ, nhấn mạnh vấn đề, những người, được đặt tại, được đặt, được ngồi, trực tiếp, Hay trở nên co ich, chiếm, Phụ lục, có, hiện hữu, có mặt, xuất hiện
Meaning and definitions of inhabit, translation in Vietnamese language for inhabit with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of inhabit in Vietnamese and in English language.
What inhabit means in Vietnamese, inhabit meaning in Vietnamese, inhabit definition, examples and pronunciation of inhabit in Vietnamese language.