không cãm động, điên, đầu rỗng, vô ý thức, vô tri, không hoạt động, vô hồn, tê, uể oải, thụ động, u mê, nặng nề, người vô tình, không cảm giác, dốt, khờ dại, lén lút, không đáp ứng, không ồn ào, không có trí nhớ, ngốc nghếch
- but he is completely INSENSATE. - Bloody Martells.
Meaning and definitions of insensate, translation in Vietnamese language for insensate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of insensate in Vietnamese and in English language.
What insensate means in Vietnamese, insensate meaning in Vietnamese, insensate definition, examples and pronunciation of insensate in Vietnamese language.