đẩy, xô, đặt, nhiệm vụ khó khăn, thúc cùi chỏ, sốc, lắc nhẹ, va chạm, rung chuyển, lắc bật ra, đào, đâm, vết trầy
đẩy, xô, thúc cùi chỏ, trục xuất, không tuân theo, bỏ qua, vấu nối, chen lấn, nhấn, đặt, đâm, nghiên, cú đấm, mộng gỗ, xúi giục
Meaning and definitions of jab, translation in Vietnamese language for jab with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of jab in Vietnamese and in English language.
What jab means in Vietnamese, jab meaning in Vietnamese, jab definition, examples and pronunciation of jab in Vietnamese language.