tinh nghịch, chim sơn ca, hành vi vô lại, cái nhảy của ngựa, vui vẻ, sự hưởng thụ, câu nói đùa, vui lòng, đùa, thể thao, vui chơi giải trí, sự giải trí, sự tiêu khiển, chơi, chỉ, triển lãm, trò đùa, giàn khoan, chàng, giống chim sơn ca, lừa, vui chơi, tò mò
làm cho niềm vui của, đùa, chim sơn ca, chuyện nhỏ mọn, vui chơi, đùa giởn, thể thao, cạnh tranh, sự đùa giởn, thưởng thức
Whoa, whoa, what do you mean, on a LARK?
Meaning and definitions of lark, translation in Vietnamese language for lark with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of lark in Vietnamese and in English language.
What lark means in Vietnamese, lark meaning in Vietnamese, lark definition, examples and pronunciation of lark in Vietnamese language.