Thuế, thuê, tiền, số điện thoại, tiền thu được, tay, đăng ký, sự đóng góp, thước đo hình bán nguyệt, bộ sưu tập, mặt trăng, lợi tức, tiền thuê, thu thập, tuyển dụng, đoạn trích, mua, tựa vào, bám vào, nhiệm vụ, thuế, cá chó, bắt buộc, ghi công, tài liệu tham khảo, sự đổ tội, qui cho, tống tiền
bộ, áp đặt, tiền, giải quyết, bổ nhiệm, quyết định, sưu tầm, tụ họp, đoạn trích, đưa ra, người khờ dại, đặt, thường gán, trích xuất
...threat you might LEVY, rhetorical strategy, plea, invocation...
Meaning and definitions of levy, translation in Vietnamese language for levy with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of levy in Vietnamese and in English language.
What levy means in Vietnamese, levy meaning in Vietnamese, levy definition, examples and pronunciation of levy in Vietnamese language.