u sầu, gà mái ấp trứng, chán nản, buồn rầu, tối tăm, thuộc về bịnh, không khỏe mạnh, không hợp vệ sinh, có hại, ít, quạu quọ, mắc chứng u uất, thô lỗ, bọ cánh cứng trán, đau ốm, khó chịu, tàn tật, hơi xanh, thịt thú rừng, có khuyết điểm, sai lầm, luẩn quẩn
The baseball, the freedom, the rampant MORBID obesity.
Okay, that's MORBID. Send it back.
Meaning and definitions of morbid, translation in Vietnamese language for morbid with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of morbid in Vietnamese and in English language.
What morbid means in Vietnamese, morbid meaning in Vietnamese, morbid definition, examples and pronunciation of morbid in Vietnamese language.