Adjective
1. incomparable ::
có một không hai
2. matchless ::
không ai bằng
3. unrivaled ::
vô địch
4. unparalleled ::
vô song
5. unequaled ::
không ai bằng
6. peerless ::
không ai bằng
7. beyond compare ::
vượt so sánh
8. second to none ::
thứ thường
9. unsurpassed ::
vượt trội
10. unbeatable ::
bất khả chiến bại
11. inimitable ::
không thể bắt chước
12. unique ::
độc nhất
13. consummate ::
tột bực
14. superlative ::
tối thượng
15. supreme ::
tối cao
16. unexampled ::
không ai bằng
Noun
17. best ::
tốt
18. finest ::
tốt nhất
20. peak of perfection ::
đỉnh cao của sự hoàn hảo
21. elite ::
ưu tú
22. jewel in the crown ::
viên ngọc trên vương miện
23. ne plus ultra ::
ne plus ultra
24. paragon ::
hột kim cương
25. nonesuch ::
vô song