bụi, bụi than, lời nói tục tỉu, tô, đất, đồ dơ dáy, cứt, đồ bẩn thỉu, không đoan trang, sự ghê tởm, vô lể, ngôn ngữ xấu, lời giểu cợt, sự cải nhau, sự quở trách, ghế đẩu, phân
Meaning and definitions of ordure, translation in Vietnamese language for ordure with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ordure in Vietnamese and in English language.
What ordure means in Vietnamese, ordure meaning in Vietnamese, ordure definition, examples and pronunciation of ordure in Vietnamese language.