vượt qua, chinh phục, quá, làm mau hơn, đàn áp, cản trở, ngồi trên, làm tốt hơn, bỏ, bỏ sót, Thất bại, giành chiến thắng, giành chiến thắng qua, chỉnh đốn, tốt hơn, đi ngang qua, che khuất
They all try to OUTDO each other.
Meaning and definitions of outdo, translation in Vietnamese language for outdo with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of outdo in Vietnamese and in English language.
What outdo means in Vietnamese, outdo meaning in Vietnamese, outdo definition, examples and pronunciation of outdo in Vietnamese language.