đi ra ngoài, dòng chảy, lối thoát, vấn đề, khí thải, bỏ trốn, sự xuất hiện, phóng điện, sự trồi lên, cửa sông, chảy ra, để ráo nước, con sông, nơi nối liền giửa biển và sông, xứ có nhiều cây cối
Meaning and definitions of outflow, translation in Vietnamese language for outflow with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of outflow in Vietnamese and in English language.
What outflow means in Vietnamese, outflow meaning in Vietnamese, outflow definition, examples and pronunciation of outflow in Vietnamese language.