chiếm ưu thế hơn, mở rộng, Lan tràn, ngấm vào, cấy ghép, nhặt lên, xâm nhập vào, chiếm, phân tán, xuyên qua, thấu qua, đóng dấu, bắt đầu, thêm vào, tham gia, đính kèm, che, mái nhà, sự cẩn, làm cho đẹp, xen lộn với nhau, chuỗi, Belay
Meaning and definitions of pervade, translation in Vietnamese language for pervade with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pervade in Vietnamese and in English language.
What pervade means in Vietnamese, pervade meaning in Vietnamese, pervade definition, examples and pronunciation of pervade in Vietnamese language.