đơn thỉnh cầu, nghĩa vụ, bộ đồ, ứng dụng, gọi, yêu cầu, cầu nguyện, sự xúi giục, khao khát, sự thuật lại, tuyên bố, sự đại diện, sự buộc tội, trường hợp, khẩn cầu
ứng dụng, gọi, yêu cầu người nào làm việc gì, đơn thỉnh cầu, yêu cầu, ăn xin, cầu nguyện, khao khát, tìm kiếm, hỏi, gạ gẫm, khẩn cầu, van nài, đẩy, dâng hiến, phục vụ, kể lại, tiểu bang, đại diện
And he didn't start an online PETITION to get Wil fired.
That PETITION looked real to me.
Meaning and definitions of petition, translation in Vietnamese language for petition with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of petition in Vietnamese and in English language.
What petition means in Vietnamese, petition meaning in Vietnamese, petition definition, examples and pronunciation of petition in Vietnamese language.