cam kết, lời hứa, đảm nhận, tình thế, đầy hứa hẹn, tình hình, tiểu bang, điều kiện, trạng thái, Chức vụ, sự bảo đảm, tiên đề, Dự luật, tuyên thệ, van lơn, cuộc hẹn, phân công, hôn ước, sự nhường lại
lời hứa, phạm, tình thế, đảm đương, Chấp nhận, quả quyết, sự tín nhiệm,, đính hôn, theo, hợp đồng
So let's forget about your PLIGHT, and go rehearse our wedding night.
Meaning and definitions of plight, translation in Vietnamese language for plight with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of plight in Vietnamese and in English language.
What plight means in Vietnamese, plight meaning in Vietnamese, plight definition, examples and pronunciation of plight in Vietnamese language.