ngồi phịch xuống
cái tát, ngồi phịch xuống, chèo, cổ tay áo, tiệc đứng, đọc, ngã, học, lướt, chạy vào, tình trạng lộn xộn
băng, ngồi phịch xuống, không dự định trước, tình cờ, tiếng nổ
You said, "Plop, PLOP,
Meaning and definitions of plop, translation in Vietnamese language for plop with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of plop in Vietnamese and in English language.
What plop means in Vietnamese, plop meaning in Vietnamese, plop definition, examples and pronunciation of plop in Vietnamese language.