(1) preliminary hearing ::
phiên tòa sơ thẩm(2) preliminary survey ::
Khảo sát sơ bộ(3) preliminary work ::
công việc sơ bộ(4) preliminary report ::
báo cáo sơ bộ(5) preliminary examination ::
kiểm tra sơ bộ(6) preliminary interview ::
Phỏng vấn sơ bộ(7) preliminary injunction ::
lệnh sơ bộ(8) preliminary expenses ::
chi phí sơ bộ(9) preliminary election ::
cuộc bầu cử sơ bộ