kiếm, a dua, râu của loài bộ, hành động, theo, tìm kiếm, ma cô, người làm mối, nhà thổ, truy vấn, động viên, chọc giận, xúi giục, trứng
Meaning and definitions of procure, translation in Vietnamese language for procure with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of procure in Vietnamese and in English language.
What procure means in Vietnamese, procure meaning in Vietnamese, procure definition, examples and pronunciation of procure in Vietnamese language.