lời tiên tri, dự đoán, tiên lượng, triệu chứng của bịnh, người biết trước, dự báo, cảnh báo, điềm
triệu chứng của bịnh, lời tiên tri, người biết trước
Meaning and definitions of prognostic, translation in Vietnamese language for prognostic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of prognostic in Vietnamese and in English language.
What prognostic means in Vietnamese, prognostic meaning in Vietnamese, prognostic definition, examples and pronunciation of prognostic in Vietnamese language.