giải thích sai lầm, xuyên tạc, cái mỏ lết, đồi bại, hiếp dâm, làm hư, làm mũ, hư thúi, ngâm cho lủn ra, thúi, làm tự hoại, trở nên méo mó, trở thành biến thái, làm cong
Meaning and definitions of putrefy, translation in Vietnamese language for putrefy with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of putrefy in Vietnamese and in English language.
What putrefy means in Vietnamese, putrefy meaning in Vietnamese, putrefy definition, examples and pronunciation of putrefy in Vietnamese language.