người đểu giả, đê tiện, hư, người vô dụng, giả mạo, người lường gạt, lang băm, người ở đợ, đồng ranh mãnh, lừa đảo, đồng vô lể, người khổ sở
Goes after him how, on his Rascal scooter? Ha, ha.
Meaning and definitions of rascal, translation in Vietnamese language for rascal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of rascal in Vietnamese and in English language.
What rascal means in Vietnamese, rascal meaning in Vietnamese, rascal definition, examples and pronunciation of rascal in Vietnamese language.