tàn phá, giựt đồ, sự ăn cắp, sự ăn cướp, sự phá hủy, chất thải, sự đổ nát, sự thất bại, tàu chìm, rớt xuống, sự thâu đoạt, sự cắt, xấu
hủy hoại, tàn phá, tấn công, chất thải, làm vỡ, thủ tiêu, bôi, phá hủy, cướp bóc
Oh. Oh, I've got that in spades. Ravage me.
Meaning and definitions of ravage, translation in Vietnamese language for ravage with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ravage in Vietnamese and in English language.
What ravage means in Vietnamese, ravage meaning in Vietnamese, ravage definition, examples and pronunciation of ravage in Vietnamese language.