(1) computer scientist ::
nhà khoa học máy tính(2) research scientist ::
nhà khoa học nghiên cứu(3) mad scientist ::
nhà khoa học điên(4) rocket scientist ::
nhà khoa học tên lửa(5) social scientist ::
nhà khoa học xã hội(6) political scientist ::
Nhà khoa học chính trị(7) chief scientist ::
nhà khoa học hàng đầu(8) environmental scientist ::
Nha bac hoc moi truong(9) medical scientist ::
khoa học y tế(10) information scientist ::
nhà khoa học thông tin