sự lau, tinh tế, sự sửa lại
bụi rậm, sự lau, lọc, sự sửa lại, đi tuần, đi bộ, đi thanh tra, chà, cọ xát, làm mích lòng, gặm cỏ, làm cho sạch, bỏ qua, tha lỗi, ân xá, hỏi thăm, rửa, giặt ủi quần áo, bồn tắm, cảnh sát, tự phụ, đánh bóng, làm thành nhã nhặn, dọn dẹp, lau sạch, thoát khỏi, tẩy xóa, kéo
to SCOUR their records for any mention of dragonglass.
Meaning and definitions of scour, translation in Vietnamese language for scour with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of scour in Vietnamese and in English language.
What scour means in Vietnamese, scour meaning in Vietnamese, scour definition, examples and pronunciation of scour in Vietnamese language.