người hèn hạ, thói quen, vũng bùn, gào trên da đầu, tỉ lệ, da đầu tróc ra, vảy mủn trên da người bịnh
Meaning and definitions of scurf, translation in Vietnamese language for scurf with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of scurf in Vietnamese and in English language.
What scurf means in Vietnamese, scurf meaning in Vietnamese, scurf definition, examples and pronunciation of scurf in Vietnamese language.