sự hoài nghi, vô thần, người không tin tưởng, người không tín ngưỡng, hư
nghi ngờ, khả nghi, sự hoài nghi, không hay tin, không tín ngưỡng, không thành thật, không tin
Meaning and definitions of skeptic, translation in Vietnamese language for skeptic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of skeptic in Vietnamese and in English language.
What skeptic means in Vietnamese, skeptic meaning in Vietnamese, skeptic definition, examples and pronunciation of skeptic in Vietnamese language.