Noun
2. character assassination ::
nhân vật bị ám sát
3. calumny ::
lời vu khống
4. libel ::
phỉ báng
6. malicious gossip ::
tin đồn ác ý
10. vilification ::
sự gièm pha
12. obloquy ::
phỉ báng
13. lie ::
nói dối
14. slur ::
điều sỉ nhục
15. smear ::
vết
16. false accusation ::
vu khống
18. bad-mouthing ::
nói xấu
19. smack talk ::
talk cú đập
20. contumely ::
hổn láo
Verb
22. blacken someone's name ::
bôi nhọ tên của ai đó
23. tell lies about ::
nói dối về
26. libel ::
phỉ báng
27. smear ::
vết
28. cast aspersions on ::
đúc aspersions trên
29. spread scandal about ::
lây lan scandal về
30. besmirch ::
làm ô danh
31. tarnish ::
làm mờ
32. taint ::
mùi hôi thúi
33. malign ::
hung tinh
34. traduce ::
phỉ báng
35. vilify ::
phỉ báng
36. disparage ::
làm giãm giá trị
37. denigrate ::
làm tổn hại
39. slur ::
điều sỉ nhục
41. dis ::
dis
42. trash ::
rác
43. derogate ::
phạm đến quyền lợi