đánh, mặt quần cụt, tiết tấu, nước chảy ào ào, đánh bằng roi, Bột nhồi, tổn thương, đình công, rượu pha loãng, cú đánh, giết chết, giết, cất đi, tàn sát, tránh xa, tra tấn, rắc rối, xâm lược, tấn công, rơi vào, oanh tạc, bao vây, áp đảo, che, quấn lại, lũ, áp bức
Meaning and definitions of smite, translation in Vietnamese language for smite with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of smite in Vietnamese and in English language.
What smite means in Vietnamese, smite meaning in Vietnamese, smite definition, examples and pronunciation of smite in Vietnamese language.