thần, người tí hon, người mập lùn, con tôm, cú đấm, lượm thượm, người ngu ngốc, người nặng nề, người nhà quê
ngồi xổm, giống người lùn ở phi châu, người mập lùn, cho-đi, nặng nề, vụng về, người gầy ốm, vô duyên, sự vụng về
Meaning and definitions of squab, translation in Vietnamese language for squab with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of squab in Vietnamese and in English language.
What squab means in Vietnamese, squab meaning in Vietnamese, squab definition, examples and pronunciation of squab in Vietnamese language.