Adjective
1. compliant ::
compliant
2. yielding ::
năng suất
3. acquiescent ::
tán thành
4. unassertive ::
unassertive
5. passive ::
thụ động
6. obedient ::
vâng lời
7. biddable ::
vâng lời
8. dutiful ::
vâng lời
9. docile ::
ngoan ngoãn
10. pliant ::
có thể uốn
12. under someone's thumb ::
dưới ngón tay cái của một ai đó