siêu nhiên, bí ẩn, lạ lùng, phi phàm, thuộc về thượng đế, quá sức người, tinh thần, thần thánh, trên trời, thiên đường, thiên đình, Elysian, thiên thần, của trời
Meaning and definitions of supernal, translation in Vietnamese language for supernal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of supernal in Vietnamese and in English language.
What supernal means in Vietnamese, supernal meaning in Vietnamese, supernal definition, examples and pronunciation of supernal in Vietnamese language.