(1) surgical instruments ::
dụng cụ phẫu thuật(2) surgical operation ::
phẫu thuật(3) surgical procedure ::
phẫu thuật(4) surgical intervention ::
can thiệp phẫu thuật(5) surgical ward ::
phường phẫu thuật(6) surgical gloves ::
găng tay phẫu thuật(7) surgical department ::
khoa phẫu thuật(8) surgical spirit ::
cồn y tế(9) surgical gown ::
áo choàng phẫu thuật(10) surgical instrument ::
dụng cụ phẫu thuật